Quốc gia | Loại Visa | Thời gian xét duyệt (Ngày làm việc) | Giá tham khảo | Giá Hà Nội |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc | Visa du lịch | 7 ngày | 4.500.000 VND | Liên hệ |
Hàn Quốc (Multiple 5 năm) | Visa du lịch | 15 ngày | 6.500.000 VND | 5.500.000 VND |
Hàn Quốc (Single 3 tháng) | Visa du lịch | 15 ngày | 3.500.000 VND | 2.800.000 VND |
Nhật Bản | Visa du lịch | 12 ngày | 3.000.000 VND | 3.500.000 VND |
Châu Âu | Visa du lịch | Từ 3 đến 5 tuần | 7.500.000 VND | 6.500.000 VND |
Úc | Visa du lịch | 45 ngày | 7.500.000 VND | 7.000.000 VND |
Canada | Visa du lịch | 2.5 tháng | 8.500.000 VND | 7.500.000 VND |
Mỹ | Visa du lịch | Từ 3 đến 10 ngày | 7.500.000 VND | 7.500.000 VND |
Vương Quốc Anh | Visa du lịch | 15 ngày | 9.000.000 VND | 7.500.000 VND |
New Zealand | Visa du lịch | 4 tuần | 9.000.000 VND | Liên hệ |